Phân tích thông số kỹ thuật của sản phẩm sàn vinyl cuộn IBTFLOR

Phân tích thông số kỹ thuật của sản phẩm sàn vinyl cuộn IBTFLOR

Sàn vinyl cuộn IBTFLOR là lựa chọn phù hợp cho các công trình thương mại và công nghiệp với nhiều tính năng quan trọng như độ bền cao, khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Nếu cần độ bền cao hơn, nên chọn dòng Brita với lớp bảo vệ dày 0.6mm.
 




Sản phẩm sàn vinyl cuộn IBTFLOR có hai dòng chính: Korona và Brita. Dưới đây là phân tích chi tiết từng thông số kỹ thuật:

1. Độ dày lớp bảo vệ (Thickness of Wearlayer)

  • Korona: 0.35mm
  • Brita: 0.6mm
  • Nhận xét: Lớp bảo vệ của Brita dày hơn, giúp chịu mài mòn tốt hơn so với Korona.

2. Độ dày tổng (Total Thickness)

  • Cả hai dòng: 2.0mm
  • Nhận xét: Đây là độ dày tiêu chuẩn cho sàn vinyl cuộn thương mại, mang lại độ bền và cảm giác êm chân tốt.

3. Trọng lượng tổng (Total Weight)

  • Cả hai dòng: 3300g/m² ±10%
  • Nhận xét: Trọng lượng này thể hiện chất lượng vật liệu dày dặn, phù hợp với môi trường thương mại và công nghiệp.

4. Kích thước cuộn (Roll Width & Length)

  • Chiều rộng: 2.0m
  • Chiều dài: 20m
  • Nhận xét: Kích thước này giúp dễ dàng thi công và giảm số lượng mối ghép trên mặt sàn.

5. Ổn định kích thước (Dimensional Stability)

  • Chỉ số: ≤ 0.05%
  • Nhận xét: Sàn có khả năng ổn định cao, ít bị biến dạng do thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm.

6. Độ lõm dư (Residual Indentation)

  • Chỉ số: ≤ 0.08mm
  • Nhận xét: Khả năng phục hồi bề mặt tốt sau khi chịu lực tác động, giảm dấu vết hằn khi có vật nặng đè lên.

7. Khả năng chống mài mòn (Abrasion Resistance)

  • Tiêu chuẩn: EN660
  • Nhận xét: Đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền mài mòn, giúp sản phẩm giữ được bề mặt lâu dài trong môi trường có mật độ sử dụng cao.

8. Độ bền màu (Color Fastness)

  • Chỉ số: ≥6 (EN20105-B02)
  • Nhận xét: Chống phai màu tốt dưới tác động của ánh sáng và môi trường.

9. Khả năng chống cháy (Fire Resistance)

  • Chỉ số: Bfl-S1 (GB8624-2006)
  • Nhận xét: Chống cháy đạt chuẩn, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn xây dựng.

10. Khả năng cách âm (Acoustic Insulation)

  • Chỉ số: 8dB
  • Nhận xét: Hỗ trợ giảm tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh hơn.

11. Khả năng chống trơn trượt (Slip Resistance)

  • Chỉ số: R9 (EN13893, DIN51130)
  • Nhận xét: Mức độ chống trơn trượt trung bình, phù hợp với các khu vực thương mại và công nghiệp.

12. Khả năng cách nhiệt (Thermal Resistance)

  • Chỉ số: 0.17 m² K/W (EN12667)
  • Nhận xét: Giúp giữ nhiệt tốt, phù hợp với các khu vực có yêu cầu điều hòa nhiệt độ.


 

Lợi ích của sàn vinyl cuộn IBTFLOR và lợi thế so với các sản phẩm thông thường

1. Lợi ích của sản phẩm

Dựa trên các thông số kỹ thuật của IBTFLOR, chúng ta có thể chuyển đổi thành những lợi ích thiết thực cho người sử dụng như sau:

✅ Độ bền cao, tuổi thọ dài

  • Với lớp bảo vệ dày (Korona: 0.35mm, Brita: 0.6mm) và khả năng chống mài mòn theo tiêu chuẩn EN660, sàn có thể chịu được lưu lượng đi lại lớn mà không bị mòn nhanh.
  • Phù hợp với các không gian thương mại, văn phòng, trường học, bệnh viện, trung tâm mua sắm…

✅ Chống cháy an toàn

  • Đạt tiêu chuẩn chống cháy Bfl-S1 (GB8624-2006), giúp giảm nguy cơ cháy lan, an toàn hơn cho người dùng.

✅ Thoải mái khi sử dụng

  • Độ dày tổng 2.0mm và trọng lượng 3300g/m² giúp sàn có độ đàn hồi vừa phải, tạo cảm giác êm chân, không gây mỏi khi đứng lâu.
  • Khả năng cách nhiệt 0.17 m²K/W giúp duy trì nhiệt độ sàn ổn định, thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.

✅ Giảm tiếng ồn hiệu quả

  • Khả năng cách âm 8dB giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt phù hợp với văn phòng, bệnh viện, trường học.

✅ Chống trơn trượt, an toàn khi di chuyển

  • Đạt mức R9 trong tiêu chuẩn chống trơn trượt, giúp giảm nguy cơ té ngã, phù hợp cho không gian công cộng, khu vực có trẻ em, người cao tuổi.

✅ Ổn định kích thước, không co ngót hay cong vênh

  • Chỉ số giãn nở thấp (≤ 0.05%) giúp sàn giữ nguyên hình dạng theo thời gian, không bị co ngót, cong vênh dù thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm.

✅ Dễ dàng vệ sinh và bảo trì

  • Bề mặt chống bám bẩn tốt, không bị ảnh hưởng bởi hóa chất tẩy rửa thông thường, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.

✅ Màu sắc bền đẹp theo thời gian

  • Độ bền màu ≥6 theo tiêu chuẩn EN20105-B02, giúp sàn không bị phai màu dù tiếp xúc với ánh sáng và môi trường trong thời gian dài.

2. Lợi thế so với các sản phẩm thông thường trên thị trường

Tiêu chí Sàn Vinyl IBTFLOR Sản phẩm thông thường
Độ bền lớp bảo vệ Dày (0.35mm - 0.6mm), giúp sàn bền lâu Lớp bảo vệ mỏng hơn, dễ bị mài mòn
Khả năng chống cháy Bfl-S1, an toàn hơn Nhiều sản phẩm không đạt chuẩn chống cháy
Khả năng cách âm 8dB, giảm tiếng ồn hiệu quả Ít sản phẩm có tính năng cách âm tốt
Chống trơn trượt Đạt R9, an toàn hơn khi di chuyển Chưa đạt tiêu chuẩn hoặc chỉ ở mức trung bình
Ổn định kích thước Giãn nở ≤ 0.05%, không co ngót Một số sản phẩm bị cong vênh theo thời gian
Bảo trì & vệ sinh Dễ lau chùi, chống bám bẩn Một số sàn dễ bị ố màu, bám bẩn
Màu sắc Độ bền màu cao, không phai Một số sản phẩm dễ bị phai màu nhanh

Kết luận

Sàn vinyl cuộn IBTFLOR có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, tính an toàn, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống trơn trượt so với các sản phẩm thông thường trên thị trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian thương mại, văn phòng, trường học, bệnh viện và các khu vực có mật độ sử dụng cao.