Somplan 100

Somplan 100
Thông tin sản phẩm

Somplan 100

Liên hệ

Trung Quốc

Thông tin đặt hàng

  • Somplan 100 - Stock

Mô tả sản phẩm
Homogeneous Vinyl

Somplan 100

Somplan 100 is a high-quality homogeneous vinyl floor covering from Tarkett with a classic natural marble pattern. It is available in 18 colors. Somplan 100 has high resistance to wear, compression, stain and bacteria. Somplan 100 is protected with PUR coating, ensuring an easier maintenance procedure. It is suitable for heavy traffic in premises such as schools, healthcare facilities and any other types of public buildings.

Key features
  • Professional PUR surface treatment for easy maintenance
  • Phthalate-free plasticizers for health and safety
  • Extremely low TVOC emission ensuring high indoor air quality
  • Natural marble pattern in 18 colours 
 
Technical and environmental specifications
Product type: Homogeneous poly(vinyl chloride) floor covering (ISO 10581)
Commercial classification: 34 Very Heavy
Industrial classification: 43 Heavy
Country of origin: China
Surface treatment: PU Standard
 
Vinyl đồng nhất

Somplan 100

Somplan 100 là sàn vinyl đồng nhất chất lượng cao từ Tarkett với họa tiết đá cẩm thạch tự nhiên cổ điển. Có 18 màu. Somplan 100 có khả năng chống mài mòn, nén, vết bẩn và vi khuẩn cao. Somplan 100 được bảo vệ bằng lớp phủ PUR, đảm bảo quy trình bảo trì dễ dàng hơn. Phù hợp với lưu lượng đi lại lớn tại các cơ sở như trường học, cơ sở chăm sóc sức khỏe và bất kỳ loại tòa nhà công cộng nào khác.

Các tính năng chính
  • Xử lý bề mặt PUR chuyên nghiệp giúp bảo trì dễ dàng
  • Chất dẻo không chứa Phthalate đảm bảo sức khỏe và an toàn
  • Lượng khí thải TVOC cực thấp đảm bảo chất lượng không khí trong nhà cao
  • Mẫu đá cẩm thạch tự nhiên có 18 màu 

Thông số kỹ thuật chi tiết và lợi ích của dòng sản phẩm Tarkett Somplan 100, một loại sàn vinyl đồng chất:

Thông số kỹ thuật chi tiết:

Phân loại:

  • Loại sàn: Sàn nhựa vinyl đồng chất.
  • Tiêu chuẩn: ISO 10581.
  • Phân loại sử dụng:
    • Thương mại: 34.
    • Công nghiệp: 43.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Độ dày tổng: 2.0mm (ISO 24346)

    • Lợi ích: Độ dày này cung cấp khả năng chịu lực và độ bền cao cho sàn, phù hợp với môi trường có lưu lượng người qua lại lớn.
  2. Chiều dài: 23m (ISO 24341)

    • Lợi ích: Với chiều dài lớn, sàn dễ dàng thi công ở các không gian rộng, giảm thiểu số mối nối và tăng tính thẩm mỹ.
  3. Chiều rộng: 2m (ISO 24341)

    • Lợi ích: Kích thước tiêu chuẩn giúp dễ dàng lắp đặt và giảm chi phí thi công.
  4. Trọng lượng tổng: 3200g/m² (ISO 23997)

    • Lợi ích: Trọng lượng cao đảm bảo sự chắc chắn và ổn định, không bị lún hoặc biến dạng khi sử dụng trong môi trường có tải trọng lớn.
  5. Lớp phủ bề mặt: PUR (Polyurethane)

    • Lợi ích: Lớp phủ PUR giúp tăng khả năng chống mài mòn và dễ bảo trì, tiết kiệm chi phí vệ sinh và bảo dưỡng.
  6. Loại chất kết dính: Type II (ISO 10581)

    • Lợi ích: Chất kết dính này giúp tăng độ bền, đảm bảo không bị phồng rộp hoặc bong tróc, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Hiệu suất kỹ thuật:

  1. Kháng mài mòn: Nhóm P (EN 660-2)

    • Lợi ích: Khả năng chống mài mòn cao giúp sàn giữ được độ mới lâu dài, ngay cả trong môi trường có lưu lượng người đi lại lớn.
  2. Ổn định kích thước: ≤ 0.40% (ISO 23999)

    • Lợi ích: Sàn có độ ổn định kích thước tốt, không bị co ngót hay giãn nở khi gặp biến đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm.
  3. Chịu nhiệt độ (curl test): ≤ 8.00mm (ISO 23999)

    • Lợi ích: Khả năng chịu nhiệt cao, giúp sàn không bị cong vênh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  4. Chống cháy: B-s1 (EN 13501-1)

    • Lợi ích: Cấp độ chống cháy B-s1 đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm nguy cơ lan truyền lửa.
  5. Độ lún dư: 0.03mm (ISO 24343-1)

    • Lợi ích: Giữ cho bề mặt sàn phẳng và ổn định, phù hợp cho khu vực có nhiều thiết bị hoặc đồ nội thất nặng.
  6. Khả năng chịu lực từ ghế xoay: Không gây hư hỏng (ISO 4918 / EN 425)

    • Lợi ích: Sàn có khả năng chống chịu tốt với ghế xoay hoặc thiết bị di động, giúp bảo vệ bề mặt.
  7. Khả năng cách nhiệt: 0.04 (m²·K)/W (ISO 10456)

    • Lợi ích: Giúp tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
  8. Chống phai màu (kháng ánh sáng): > 6 (ISO 105-B02)

    • Lợi ích: Giữ nguyên màu sắc và độ mới trong thời gian dài, ngay cả khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  9. Chống trượt: R9 (DIN 51130)

    • Lợi ích: Giảm nguy cơ té ngã, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt trong các khu vực công cộng.
  10. Điện tích tĩnh: μ ≤ 0.3 kV (EN 1815)

    • Lợi ích: Kiểm soát tốt tĩnh điện, bảo vệ thiết bị điện tử và an toàn cho người sử dụng trong môi trường có yêu cầu kiểm soát tĩnh điện.
  11. Kháng khuẩn:

    • Lợi ích: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, phù hợp với các không gian yêu cầu vệ sinh cao như bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm.
  12. Độ uốn (flexibility test): 20mm – Không nứt (ISO 24344)

    • Lợi ích: Đảm bảo độ bền và tính linh hoạt của sản phẩm khi lắp đặt trong các điều kiện không gian khác nhau.

Yếu tố môi trường:

  1. TVOC sau 28 ngày: < 10µg/m³ (ISO 16000)

    • Lợi ích: Mức phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi cực thấp, bảo vệ sức khỏe người dùng và chất lượng không khí trong nhà.
  2. Khả năng tái chế: 100%

    • Lợi ích: Giảm thiểu tác động đến môi trường, phù hợp với xu hướng sử dụng vật liệu bền vững.
  3. Không chứa Phthalate:

    • Lợi ích: An toàn cho sức khỏe, không chứa các chất gây hại.

Tổng kết:

Dòng sản phẩm Tarkett Somplan 100 mang lại nhiều lợi ích vượt trội nhờ các thông số kỹ thuật ấn tượng. Với độ bền cao, khả năng chống cháy, chống mài mòn và kiểm soát tĩnh điện, sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các môi trường yêu cầu độ bền và tính an toàn cao như bệnh viện, văn phòng và các khu công nghiệp. Các yếu tố thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe càng làm tăng thêm giá trị của sản phẩm trong bối cảnh sử dụng vật liệu bền vững hiện nay.

Thông số kỹ thuật và môi trường
Loại sản phẩm: Vật liệu phủ sàn poly(vinyl chloride) đồng nhất (ISO 10581)
Phân loại thương mại: 34 Rất nặng
Phân loại công nghiệp: 43 Nặng
Nước xuất xứ: Trung Quốc
Xử lý bề mặt: Tiêu chuẩn PU