Phân Tích Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Của Sàn Vinyl ESD
Phân Tích Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Của Sàn Vinyl ESD
Sàn vinyl ESD (Electrostatic Discharge) không chỉ là một loại sàn thông thường mà còn có các đặc tính kỹ thuật quan trọng để đáp ứng nhu cầu kiểm soát tĩnh điện trong các môi trường nhạy cảm. Dưới đây là các thông số kỹ thuật và ý nghĩa của chúng:

1. Kích Thước và Độ Dày
Thông số:
- Kích thước: 600mm × 600mm, 610mm × 610mm
- Độ dày: 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Ứng dụng:
- Kích thước tiêu chuẩn giúp dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều không gian.
-
Độ dày đa dạng phù hợp với các mức độ chịu tải khác nhau. Ví dụ:
- 2.0mm: Dùng cho khu vực ít chịu lực như phòng thí nghiệm.
- 2.5mm - 3.0mm: Phù hợp với khu vực có tải trọng lớn như nhà xưởng, kho lưu trữ.
2. Tính Năng Điện – Khả Năng Chống Tĩnh Điện
Thông số:
-
Điện trở tĩnh điện (DIN 51953):
- Chống tĩnh điện: 10^6 - 10^9 Ω
- Dẫn điện: 2.5×10^4−10^6 Ω
- Thời gian phân rã tĩnh điện (SJ/T10694-2006): Trung bình 0.5 giây
- Điện áp tích tụ (SJ/T10694-2006): Trung bình 70V
Ứng dụng:
- Giảm nguy cơ phóng tĩnh điện (ESD), bảo vệ linh kiện điện tử, thiết bị y tế, hệ thống máy tính trong phòng máy chủ.
- Thời gian phân rã nhanh (0.5s) đảm bảo tĩnh điện được trung hòa nhanh chóng, tránh nguy cơ hư hỏng thiết bị.
- Điện áp tích tụ thấp (70V) giúp giảm rủi ro phóng điện khi con người di chuyển trên bề mặt sàn.
3. Độ Chống Mài Mòn và Chịu Lực
Thông số:
- Độ mài mòn (SJ/T11236-2001): Trung bình 0.014
- Áp suất bánh xe (EN 425): Không ảnh hưởng
- Ổn định kích thước (EN 434): < 0.1%
Ứng dụng:
- Chống mài mòn tốt giúp sàn duy trì tính năng chống tĩnh điện lâu dài, không bị suy giảm chất lượng theo thời gian.
- Chịu áp lực tốt từ bánh xe đẩy, phù hợp với môi trường nhà máy, kho hàng có nhiều xe nâng, thiết bị di động.
- Ổn định kích thước cao, không bị co ngót, biến dạng khi sử dụng lâu dài, đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất.
4. Tính Năng Chống Cháy và An Toàn
Thông số:
- Tính chống cháy (SJ/T11236-2001): Trung bình 0.35, đạt tiêu chuẩn FV-0
- Độ chống trượt: ITFT ≥ 0.2mm²
Ứng dụng:
- Chống cháy đạt tiêu chuẩn FV-0, đảm bảo an toàn trong môi trường dễ cháy nổ như nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, hóa chất.
- Chống trượt tốt, giảm nguy cơ té ngã khi di chuyển, đặc biệt quan trọng trong bệnh viện và khu công nghiệp.
5. Độ Bền Màu và Tính Ổn Định Môi Trường
Thông số:
- Độ bền màu (ISO 105-B02): Đạt mức 6 trở lên
- Khả năng hấp thụ âm thanh (ISO 140): ≈ 2dB
Ứng dụng:
- Giữ màu lâu bền, phù hợp với môi trường yêu cầu tính thẩm mỹ cao như văn phòng, phòng thí nghiệm.
- Giảm tiếng ồn, giúp môi trường làm việc yên tĩnh, đặc biệt hữu ích trong bệnh viện và phòng nghiên cứu.
Tóm Tắt: Ứng Dụng Theo Từng Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số | Ứng Dụng |
---|---|
Điện trở tĩnh điện
|
Bảo vệ linh kiện điện tử, chống tĩnh điện trong nhà máy, phòng sạch. |
Thời gian phân rã 0.5s | Hạn chế nguy cơ phóng điện gây hư hỏng thiết bị nhạy cảm. |
Độ dày 2.0mm - 3.0mm | Lựa chọn phù hợp theo mức độ chịu lực của từng khu vực. |
Độ chống trượt ITFT ≥ 0.2mm² | Đảm bảo an toàn cho người đi lại, giảm nguy cơ trượt ngã. |
Chống cháy tiêu chuẩn FV-0 | Ứng dụng trong nhà máy, phòng thí nghiệm, khu vực dễ cháy. |
Ổn định kích thước < 0.1% | Không bị biến dạng theo thời gian, phù hợp cho lắp đặt lâu dài. |
Khả năng chịu mài mòn cao | Đảm bảo tuổi thọ dài, không bị xuống cấp nhanh. |
Giảm tiếng ồn ≈ 2dB | Phù hợp với môi trường cần sự yên tĩnh như bệnh viện, phòng nghiên cứu. |
Kết Luận
Sàn vinyl ESD không chỉ giúp kiểm soát tĩnh điện mà còn có độ bền cao, chống cháy, chống trượt và giảm tiếng ồn. Tùy vào nhu cầu sử dụng, các thông số kỹ thuật này sẽ giúp bạn lựa chọn loại sàn phù hợp nhất cho không gian làm việc của mình.
Bạn cần tư vấn chi tiết hơn? Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ!